Trang chủ5532 • TYO
add
Realgate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.434,00 ¥ - 2.497,00 ¥
Phạm vi một năm
1.429,00 ¥ - 2.904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T JPY
Số lượng trung bình
12,60 N
Tỷ số P/E
20,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 8,81% |
Chi phí hoạt động | 170,00 Tr | 34,92% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -26,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -32,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,25 Tr | -7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 31,61% |
Tổng tài sản | 17,99 T | 65,77% |
Tổng nợ | 15,15 T | 80,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | -26,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
88