Trang chủ5458 • TYO
add
Takasago Tekko KK
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
985,00 ¥ - 987,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T JPY
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 302,00 Tr | 5,59% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -18,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,75 Tr | -17,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -14,96% |
Tổng tài sản | 9,87 T | 7,07% |
Tổng nợ | 5,33 T | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -18,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1923
Trang web
Nhân viên
151