Trang chủ543523 • BOM
add
Campus Activewear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
251,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
249,35 ₹ - 252,75 ₹
Phạm vi một năm
212,80 ₹ - 371,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
76,58 T INR
Số lượng trung bình
268,45 N
Tỷ số P/E
64,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -2,77% |
Thu nhập ròng | 464,70 Tr | 86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | 71,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | 87,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 740,62 Tr | 52,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,20 Tr | 304,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,70 Tr | 86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.380