Trang chủ543271 • BOM
add
Jubilant Ingrevia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
675,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
667,95 ₹ - 687,10 ₹
Phạm vi một năm
422,00 ₹ - 884,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
107,69 T INR
Số lượng trung bình
18,53 N
Tỷ số P/E
52,21
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | 9,35% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | 7,04% |
Thu nhập ròng | 693,80 Tr | 79,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 64,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,39 | 80,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 45,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,20 Tr | 12,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,80 Tr | 79,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2.283