Trang chủ541299 • BOM
add
Dr Lalchandani Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,42 ₹ - 16,28 ₹
Phạm vi một năm
12,12 ₹ - 28,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,54 Tr INR
Số lượng trung bình
26,13 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 Tr | -22,04% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | 26,69% |
Thu nhập ròng | 759,50 N | 272,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | 321,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 Tr | 52,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,21 Tr | 17,16% |
Tổng tài sản | 153,73 Tr | -10,37% |
Tổng nợ | 56,82 Tr | -31,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 759,50 N | 272,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | 114,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 231,50 N | -90,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,50 N | -93,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 176,01% |
Dòng tiền tự do | 1,26 Tr | -8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
18