Trang chủ540153 • BOM
add
Endurance Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.865,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.863,75 ₹ - 1.904,55 ₹
Phạm vi một năm
1.680,00 ₹ - 3.059,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
267,97 T INR
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
33,43
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,59 T | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 9,91 T | 18,34% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 21,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,11 | 21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 T | 22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | -2,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 21,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.070