Trang chủ538476 • BOM
add
Capital Trade Links Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,02 ₹ - 45,20 ₹
Phạm vi một năm
32,51 ₹ - 65,64 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T INR
Số lượng trung bình
64,19 N
Tỷ số P/E
41,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,46 Tr | -37,10% |
Chi phí hoạt động | 10,51 Tr | -80,92% |
Thu nhập ròng | 22,21 Tr | -60,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,29 | -37,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -97,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,21 Tr | -60,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
37