Trang chủ536773 • BOM
add
Jindal Poly Investment & Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
628,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
623,15 ₹ - 643,00 ₹
Phạm vi một năm
540,15 ₹ - 1.134,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T INR
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
2,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,00 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 900,00 N | -5,96% |
Thu nhập ròng | 334,30 Tr | -66,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 428,59 | -68,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,10 Tr | -89,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 N | 77,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,30 Tr | -66,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2