Trang chủ5351 • TYO
add
Shinagawa Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.758,00 ¥ - 1.777,00 ¥
Phạm vi một năm
1.396,00 ¥ - 2.117,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,17 T JPY
Số lượng trung bình
54,70 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,86 T | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | 28,58% |
Thu nhập ròng | 3,01 T | -5,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | -6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 T | 1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 T | 35,02% |
Tổng tài sản | 192,35 T | 25,42% |
Tổng nợ | 101,64 T | 49,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 T | -5,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1903
Trang web
Nhân viên
3.373