Trang chủ534600 • BOM
add
JTL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,35 ₹ - 76,61 ₹
Phạm vi một năm
74,00 ₹ - 123,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,49 T INR
Số lượng trung bình
91,10 N
Tỷ số P/E
27,38
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | -20,44% |
Chi phí hoạt động | 258,42 Tr | 28,32% |
Thu nhập ròng | 249,43 Tr | -17,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,61 Tr | -18,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 221,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,43 Tr | -17,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
735