Trang chủ533218 • BOM
add
Emami Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,56 ₹ - 105,56 ₹
Phạm vi một năm
80,05 ₹ - 156,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T INR
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,20 Tr | 136,25% |
Chi phí hoạt động | 62,90 Tr | -30,27% |
Thu nhập ròng | -194,70 Tr | -15,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,03 | 51,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,42 Tr | 31,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,70 Tr | -67,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -627,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,70 Tr | -15,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
115