Trang chủ532801 • BOM
add
Cambridge Technology Enterprises Limited
Giá đóng cửa hôm trước
48,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,24 ₹ - 48,18 ₹
Phạm vi một năm
46,24 ₹ - 147,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
881,11 Tr INR
Số lượng trung bình
10,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,84 Tr | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 98,82 Tr | 54,00% |
Thu nhập ròng | -44,33 Tr | -148,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,59 | -149,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,37 Tr | -115,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,17 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,33 Tr | -148,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
286