Trang chủ532644 • BOM
add
J K Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.354,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.268,45 ₹ - 4.357,05 ₹
Phạm vi một năm
3.639,15 ₹ - 4.985,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
330,46 T INR
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
45,89
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,30 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 15,53 T | 9,80% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 26,51 | -29,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | -18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | -38,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.097