Trang chủ532627 • BOM
add
Jaiprakash Power Ventures Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ₹ - 13,93 ₹
Phạm vi một năm
12,35 ₹ - 23,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
92,66 T INR
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 T | -47,95% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 4,64% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 40,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 T | -49,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,75 T | 132,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.102