Trang chủ532555 • BOM
add
NTPC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
323,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
318,00 ₹ - 325,75 ₹
Phạm vi một năm
296,85 ₹ - 448,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 NT INR
Số lượng trung bình
474,66 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,53 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 98,81 T | -7,83% |
Thu nhập ròng | 50,63 T | -1,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | -6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,86 | 51,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,00 T | 22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,72 T | -0,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,63 T | -1,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.074