Trang chủ532508 • BOM
add
Jindal Stainless Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
636,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
626,00 ₹ - 640,20 ₹
Phạm vi một năm
568,70 ₹ - 848,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
515,06 T INR
Số lượng trung bình
33,78 N
Tỷ số P/E
21,37
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,07 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 10,87 T | 17,97% |
Thu nhập ròng | 6,55 T | -5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,95 | -5,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,74 T | -0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,21 T | 41,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 T | -5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5.252