Trang chủ532493 • BOM
add
Astra Microwave Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
618,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
617,35 ₹ - 639,00 ₹
Phạm vi một năm
510,65 ₹ - 1.059,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,34 T INR
Số lượng trung bình
14,10 N
Tỷ số P/E
44,07
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 574,32 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | 474,27 Tr | 9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | -2,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,80 Tr | 11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,31 Tr | -54,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,27 Tr | 9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.469