Trang chủ532386 • BOM
add
California Software Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,77 ₹ - 13,44 ₹
Phạm vi một năm
7,78 ₹ - 16,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
805,36 Tr INR
Số lượng trung bình
7,27 N
Tỷ số P/E
57,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,11 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 16,48% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,58 | -12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 Tr | -20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,00 N | -51,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32