Trang chủ532057 • BOM
add
Abhinav Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,10 ₹
Phạm vi một năm
103,35 ₹ - 235,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
785,25 Tr INR
Số lượng trung bình
135,00
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,60 Tr | -62,36% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 34,26% |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | -73,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,02 | -29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,41 Tr | -34,51% |
Tổng tài sản | 957,33 Tr | -23,79% |
Tổng nợ | 100,81 Tr | -78,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | -73,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5