Trang chủ532051 • BOM
add
Swelect Energy Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
497,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
475,00 ₹ - 503,50 ₹
Phạm vi một năm
459,75 ₹ - 1.526,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T INR
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,80 Tr | 43,82% |
Chi phí hoạt động | 386,47 Tr | 41,77% |
Thu nhập ròng | -107,69 Tr | -235,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,78 | -194,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,35 Tr | -19,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 452,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | 21,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,69 Tr | -235,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
279