Trang chủ530879 • BOM
add
Capital India Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ₹ - 33,90 ₹
Phạm vi một năm
19,51 ₹ - 55,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T INR
Số lượng trung bình
159,76 N
Tỷ số P/E
431,98
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 671,63 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 136,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,83 Tr | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -108,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -22,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 136,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
564