Trang chủ5302 • TYO
add
Nippon Carbon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.150,00 ¥ - 4.180,00 ¥
Phạm vi một năm
4.000,00 ¥ - 5.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,40 T JPY
Số lượng trung bình
50,42 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 T | -4,48% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -1,49% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | -16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | -21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | -15,34% |
Tổng tài sản | 82,35 T | 4,95% |
Tổng nợ | 21,53 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | -16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1915
Trang web
Nhân viên
650