Trang chủ526865 • BOM
add
JainCo Projects (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,97 ₹ - 6,97 ₹
Phạm vi một năm
4,17 ₹ - 7,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,70 Tr INR
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
411,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 495,48% |
Chi phí hoạt động | 349,00 N | -26,53% |
Thu nhập ròng | 134,00 N | 152,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | 108,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 2.020,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,00 N | 53,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 N | 152,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4