Trang chủ5258 • TYO
add
Transaction Media Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
367,00 ¥ - 385,00 ¥
Phạm vi một năm
345,00 ¥ - 743,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T JPY
Số lượng trung bình
227,05 N
Tỷ số P/E
214,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | — |
Chi phí hoạt động | 963,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -131,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 T | — |
Tổng tài sản | 25,40 T | — |
Tổng nợ | 14,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
362