Trang chủ5250 • TYO
add
Prime Strategy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.149,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ¥ - 1.165,00 ¥
Phạm vi một năm
980,00 ¥ - 2.278,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T JPY
Số lượng trung bình
10,98 N
Tỷ số P/E
27,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,00 Tr | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 80,00 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -13,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | -13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,25 Tr | -10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 5,51% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 8,99% |
Tổng nợ | 225,00 Tr | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -13,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
23