Trang chủ524091 • BOM
add
Carysil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
505,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
508,35 ₹ - 606,60 ₹
Phạm vi một năm
486,65 ₹ - 1.036,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T INR
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 860,20 Tr | 19,74% |
Thu nhập ròng | 125,30 Tr | -18,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -24,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,40 | -22,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,94 Tr | -20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 719,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,30 Tr | -18,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
439