Trang chủ522285 • BOM
add
Jayaswal Neco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,75 ₹ - 31,61 ₹
Phạm vi một năm
28,04 ₹ - 58,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,08 T INR
Số lượng trung bình
23,62 N
Tỷ số P/E
237,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,57 T | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | 1,12% |
Thu nhập ròng | 769,30 Tr | -13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | -11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -23,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 973,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 769,30 Tr | -13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.261