Trang chủ520066 • BOM
add
Jay Bharat Maruti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
61,75 ₹ - 63,05 ₹
Phạm vi một năm
61,34 ₹ - 127,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T INR
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
28,53
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 T | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 2,57% |
Thu nhập ròng | 39,16 Tr | -41,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -46,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,81 Tr | -14,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,40 Tr | 5,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,16 Tr | -41,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
1.077