Trang chủ519552 • BOM
add
Heritage Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
404,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
402,30 ₹ - 402,30 ₹
Phạm vi một năm
296,55 ₹ - 727,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,49 T INR
Số lượng trung bình
40,53 N
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
.INX
0,22%
0,027%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,34 T | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 21,42% |
Thu nhập ròng | 430,54 Tr | 60,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 45,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 698,01 Tr | 42,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 214,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,54 Tr | 60,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Heritage Foods Limited is an Indian private sector dairy enterprise, operating primarily in South India. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
3.225