Trang chủ5192 • TYO
add
Mitsuboshi Belting Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.910,00 ¥ - 3.950,00 ¥
Phạm vi một năm
3.680,00 ¥ - 5.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,86 T JPY
Số lượng trung bình
65,80 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 T | 7,12% |
Chi phí hoạt động | 4,82 T | 9,98% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 17,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | 9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 T | 31,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,96 T | -2,56% |
Tổng tài sản | 127,22 T | -2,78% |
Tổng nợ | 32,82 T | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 17,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
4.471