Trang chủ512443 • BOM
add
Ganon Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,69 ₹ - 7,25 ₹
Phạm vi một năm
5,17 ₹ - 13,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,65 Tr INR
Số lượng trung bình
22,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,38 Tr | 1.114,24% |
Chi phí hoạt động | 566,00 N | -63,22% |
Thu nhập ròng | 137,00 N | -86,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -98,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 238,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 N | -86,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web