Trang chủ512237 • BOM
add
Jai Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
91,14 ₹ - 94,65 ₹
Phạm vi một năm
90,49 ₹ - 438,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 T INR
Số lượng trung bình
80,23 N
Tỷ số P/E
25,23
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 286,10 Tr | 18,66% |
Thu nhập ròng | 123,90 Tr | 3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | -10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,98 Tr | -0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -6,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,90 Tr | 3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.378