Trang chủ5105 • TYO
add
Toyo Tire & Rubber
Giá đóng cửa hôm trước
2.399,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.374,50 ¥ - 2.399,00 ¥
Phạm vi một năm
1.867,00 ¥ - 2.997,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
366,01 T JPY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,11 T | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 34,55 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | 13,19 T | -52,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,36 T | 19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,11 T | 13,88% |
Tổng tài sản | 663,97 T | 1,69% |
Tổng nợ | 227,26 T | -16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,19 T | -52,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Toyo Tire Corporation, commonly known as Toyo Tires, is a multinational tire and rubber products company based in Itami, Japan. The company owns and operates eight factories in Asia, North America, and Europe and distributes tires and automotive components through fourteen sales companies throughout the world.
Toyo Tires posted net sales of 497B Japanese yen for fiscal year 2022. It is the eleventh largest tire company in the world based on 2022 revenue. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.395