Trang chủ509496 • BOM
add
ITD Cementation India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
554,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
549,80 ₹ - 558,85 ₹
Phạm vi một năm
256,40 ₹ - 694,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
94,72 T INR
Số lượng trung bình
23,65 N
Tỷ số P/E
27,14
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,45 T | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 6,48 T | 17,97% |
Thu nhập ròng | 870,21 Tr | 11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,07 | 11,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | 20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | -9,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 870,21 Tr | 11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
2.632