Trang chủ5078 • TYO
add
CEL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.350,00 ¥
Phạm vi một năm
3.200,00 ¥ - 4.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 T JPY
Số lượng trung bình
877,00
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 702,00 Tr | 22,94% |
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 47,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 39,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,75 Tr | 42,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,35 T | -7,44% |
Tổng tài sản | 24,46 T | 3,47% |
Tổng nợ | 4,33 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 47,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
180