Trang chủ506854 • BOM
add
Tanfac Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.574,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.610,70 ₹ - 3.894,90 ₹
Phạm vi một năm
1.690,00 ₹ - 3.894,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,59 T INR
Số lượng trung bình
21,48 N
Tỷ số P/E
72,38
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 102,98% |
Chi phí hoạt động | 247,08 Tr | 31,93% |
Thu nhập ròng | 348,04 Tr | 245,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | 70,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,18 Tr | 239,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,31 Tr | -57,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,04 Tr | 245,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
143