Trang chủ506767 • BOM
add
Alkyl Amines Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.686,35 ₹ - 1.717,85 ₹
Phạm vi một năm
1.607,85 ₹ - 2.497,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,09 T INR
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
48,80
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 15,26% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 14,25% |
Thu nhập ròng | 437,60 Tr | 30,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,01 Tr | 25,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 768,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,60 Tr | 30,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
692