Trang chủ500830 • BOM
add
Colgate-Palmolive (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.770,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.745,70 ₹ - 2.860,90 ₹
Phạm vi một năm
2.475,05 ₹ - 3.893,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
767,41 T INR
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
52,54
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 T | 4,74% |
Chi phí hoạt động | 6,09 T | 4,90% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | -2,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,08 | -6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,87 | -2,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 T | -3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 T | 4,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | -2,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
2.221