Trang chủ500459 • BOM
add
Procter & Gamble Hygiene & Health Care
Giá đóng cửa hôm trước
13.188,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13.198,95 ₹ - 13.500,00 ₹
Phạm vi một năm
13.142,60 ₹ - 17.747,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
435,61 T INR
Số lượng trung bình
380,00
Tỷ số P/E
61,01
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 T | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 15,62% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | 17,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,53 | 6,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 82,74 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 T | 20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 T | 11,70% |
Tổng tài sản | 20,97 T | -5,82% |
Tổng nợ | 11,51 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 104,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | 17,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
439