Trang chủ500343 • BOM
add
AMJ Land Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,00 ₹ - 53,25 ₹
Phạm vi một năm
31,80 ₹ - 76,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T INR
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,73 Tr | -22,45% |
Chi phí hoạt động | 36,36 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | 296,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,22 | 412,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,60 Tr | 136,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,09 Tr | 64,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | 296,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4