Trang chủ500192 • BOM
add
Prag Bosimi Synthetics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,55 ₹ - 2,84 ₹
Phạm vi một năm
2,32 ₹ - 3,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
202,32 Tr INR
Số lượng trung bình
9,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | -18,25% |
Thu nhập ròng | -23,44 Tr | 11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -349,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 69,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 111,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,44 Tr | 11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10