Trang chủ500042 • BOM
add
BASF India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.620,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.575,05 ₹ - 4.687,95 ₹
Phạm vi một năm
3.107,05 ₹ - 8.748,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
199,76 T INR
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
33,24
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,59 T | 13,00% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | 10,08% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | -20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | -3,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.401