Trang chủ4974 • TYO
add
Takara Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.044,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.035,00 ¥ - 1.048,00 ¥
Phạm vi một năm
930,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,11 T JPY
Số lượng trung bình
163,31 N
Tỷ số P/E
137,64
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,26 T | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | 2,80% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 103,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,85 | 79,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | 41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,96 T | 4,02% |
Tổng tài sản | 125,28 T | 1,62% |
Tổng nợ | 9,13 T | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 103,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | -11,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 396,00 Tr | 103,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 Tr | 40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 T | 133,85% |
Dòng tiền tự do | 450,50 Tr | 104,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.838