Trang chủ4971 • TYO
add
MEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.605,00 ¥ - 3.710,00 ¥
Phạm vi một năm
2.959,00 ¥ - 4.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,46 T JPY
Số lượng trung bình
115,98 N
Tỷ số P/E
21,25
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 26,87% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 22,79% |
Thu nhập ròng | 736,94 Tr | 16,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | -7,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 44,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 T | 26,25% |
Tổng tài sản | 31,10 T | 11,96% |
Tổng nợ | 4,70 T | 32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 736,94 Tr | 16,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1969
Trang web
Nhân viên
454