Trang chủ4894 • TYO
add
Cuorips Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.590,00 ¥ - 4.765,00 ¥
Phạm vi một năm
1.998,00 ¥ - 10.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,09 T JPY
Số lượng trung bình
296,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 Tr | -12,50% |
Chi phí hoạt động | 209,00 Tr | 30,62% |
Thu nhập ròng | -274,00 Tr | -70,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 N | -94,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,50 Tr | -34,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | -17,47% |
Tổng tài sản | 5,76 T | -10,14% |
Tổng nợ | 176,00 Tr | -21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,00 Tr | -70,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2017
Trang web
Nhân viên
59