Trang chủ4883 • TYO
add
Modalis Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
102,00 ¥ - 106,00 ¥
Phạm vi một năm
62,00 ¥ - 203,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T JPY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 223,44 Tr | -60,45% |
Thu nhập ròng | -279,28 Tr | 49,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -223,26 Tr | 58,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 42,19% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 29,01% |
Tổng nợ | 298,79 Tr | 47,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,28 Tr | 49,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
37