Trang chủ4880 • TYO
add
CellSource Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ¥ - 827,00 ¥
Phạm vi một năm
769,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,37 T JPY
Số lượng trung bình
138,45 N
Tỷ số P/E
69,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -8,19% |
Chi phí hoạt động | 556,25 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | -137,21 Tr | -155,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,54 | -160,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,88 Tr | -209,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | -9,64% |
Tổng tài sản | 7,07 T | 2,83% |
Tổng nợ | 1,04 T | 53,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,21 Tr | -155,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
151