Trang chủ4763 • TYO
add
CREEK & RIVER Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.687,00 ¥ - 1.698,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,07 T JPY
Số lượng trung bình
43,19 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,27 T | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | 0,33% |
Thu nhập ròng | 561,00 Tr | 0,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 2,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 923,50 Tr | -6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,79 T | 10,15% |
Tổng tài sản | 27,01 T | 6,27% |
Tổng nợ | 11,23 T | 16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,00 Tr | 0,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2.326