Trang chủ475150 • KRX
add
SK Eternix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.650,00 ₩ - 12.820,00 ₩
Phạm vi một năm
8.233,33 ₩ - 27.583,32 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
426,88 T KRW
Số lượng trung bình
247,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,29 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | — |
Thu nhập ròng | 6,76 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,19 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,95 T | — |
Tổng tài sản | 772,67 T | — |
Tổng nợ | 550,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,06 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,16 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,38 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,27 T | — |
Dòng tiền tự do | 50,88 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
87