Trang chủ4739 • TPE
add
Coremax Corp
Giá đóng cửa hôm trước
53,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,80 NT$ - 53,10 NT$
Phạm vi một năm
51,00 NT$ - 75,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T TWD
Số lượng trung bình
376,65 N
Tỷ số P/E
54,51
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,04 Tr | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 87,16 Tr | 1,68% |
Thu nhập ròng | 39,33 Tr | 294,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 325,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,75 Tr | 193,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 7,40% |
Tổng tài sản | 9,62 T | -3,06% |
Tổng nợ | 3,10 T | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,33 Tr | 294,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,22 Tr | -107,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,66 Tr | 31,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,77 Tr | 47,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,23 Tr | -203,65% |
Dòng tiền tự do | -196,28 Tr | -210,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
213